| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng hàn về thời trang
(Ngày đăng: 09-03-2022 10:24:37)
Từ vựng về lĩnh vực thờ trang 갑옷 : quần áo , 티셔츠 : áo khoác , 구두 : đôi giày, 치마 : váy, 티셔츠 : áo khoác.
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực thời trang
구두약 [ ku- du -yag] : xi đánh giày
드라이클리닝 [deu-la-i-keul-li-ning]: giặt khô
치마 [chi-ma] : váy
수영복 [su-yeong-bog]: quần áo bơi
양복점 [yang-bog-jeom] : tiệm may
가면 [ka-myeon] : mặt nạ
따뜻한옷 [tta-ttuk-than-ot] : áo ấm
가죽 [ka-jug] : bằng da
갑옷 [kap-os] : quần áo
컴레 [kom-le] : âu phục
구두 [ku-tu] : đôi giày
교복 [ko- bok] : đồng phục ở trường
티셔츠 [thi-syeo-cheu] : áo khoác
바치 [ba-chi] :quần
Chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn về thời trang” do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Hàn Ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/