| Yêu và sống
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông
방송망 [bang-song-mang] : mạng lưới truyền hình
장거리전화 [jang-keo-li-jeon-hwa] : điện thoại đường dài
중계방송 [ jung-kye-bang-song] : truyền hình qua đài khác
첩보원 [cheop-bo-won] : nhân viên tình báo
광섬유 [kwang-seom-yu] : sợi cáp quang
생방송 [saeng-bang-song] : tường thuật trực tiếp
사회전 [si-de-jeon-hwa] : điện thoại ngoại tỉnh
인공위성 [in-kong-wi-seong] : vệ tinh nhân tạo
인터넷 [in-teo-nes] : internet
채널 [chae-neol] : kênh
통신 [ tong-sin] : thông tin
뉴스 [nyu-seu] : bản tin
전보 [ hon-bo] : điện báo
하드웨어 [ha-deu-we-eo] : phần cứng
연락망 [yeon-lag-mang] : mạng liên lạc
무전기 [mu-jeon-ki] : máy bộ đàm
기지국 [ ki-ji-kug] :trạm thu phát sóng
광통신 [kwang-tong-sin] : thông tin bằng cáp quang
통신시설 [tong-sin-si-seol] : trang thiết bị thông tin
정보처리 [jeong-bo-cheo-li] : xử lý thông tin
정보과학 [jeong-bo-kwa-hag] : khoa học thông tin
이메일 [i-me-il] : email
게시하 다 [ke-si-han-da] : thông báo
정보수집 [ chong-bo-su-chik] : thu thập thu tin
정보교혼 [ jeong-bo-kyo-hon] : trao đổi thông tin
이동통신 [dong-tong-sin] : thông tin di động
휴대전화 [ huy-dea-jeon-hwa] : điện thoại cầm tay
봉인 [ bong-in] : niêm phong
Chuyên mục "Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/