Home » Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông
Today: 22-12-2024 23:14:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông

(Ngày đăng: 09-03-2022 10:22:27)
           
Một số từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông như : 광섬유[kwang-seon-yu] sợi cáp quang ,생방송[saeng-bang-song] truyền hình trực tiếp.

Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực truyền thông

방송망 [bang-song-mang] : mạng lưới truyền hình

장거리전화 [jang-keo-li-jeon-hwa] : điện thoại đường dài

tu vung tieng han chu de truyen thong중계방송 [ jung-kye-bang-song] : truyền hình qua đài khác

첩보원 [cheop-bo-won] : nhân viên tình báo

광섬유 [kwang-seom-yu] : sợi cáp quang

생방송 [saeng-bang-song] : tường thuật trực tiếp

사회전 [si-de-jeon-hwa] : điện thoại ngoại tỉnh

인공위성 [in-kong-wi-seong] : vệ tinh nhân tạo

인터넷 [in-teo-nes] : internet

채널 [chae-neol] : kênh

통신 [ tong-sin] : thông tin

뉴스 [nyu-seu] : bản tin

전보 [ hon-bo] : điện báo

하드웨어 [ha-deu-we-eo] : phần cứng

연락망 [yeon-lag-mang] : mạng liên lạc

무전기 [mu-jeon-ki] : máy bộ đàm

기지국 [ ki-ji-kug] :trạm thu phát sóng

광통신 [kwang-tong-sin] : thông tin bằng cáp quang

통신시설 [tong-sin-si-seol] : trang thiết bị thông tin

정보처리 [jeong-bo-cheo-li] : xử lý thông tin

정보과학 [jeong-bo-kwa-hag] : khoa học thông tin

이메일 [i-me-il] : email

게시하 다 [ke-si-han-da] : thông báo

정보수집 [ chong-bo-su-chik] : thu thập thu tin

정보교혼 [ jeong-bo-kyo-hon] : trao đổi thông tin

이동통신 [dong-tong-sin] : thông tin di động

휴대전화 [ huy-dea-jeon-hwa] : điện thoại cầm tay

봉인 [ bong-in] : niêm phong

Chuyên mục "Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực  truyền thông" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV  tổng hợp.  

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news