| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về báo chí
Từ vựng tiếng Hàn về báo chí.
신문사 [sa-mun-sa]: Nhà xuất bản, tòa soạn báo.
기사 [ki-sa]: Bài báo, ký sự.
기자 [ki-ja]: Phóng viên, nhà báo.
머리기사 [mo-ri-ki-sa]: Tiêu đề bài báo.
광고 [kwang-ko]: Quảng cáo.
사설 [sa-sol]: Xã luận.
정치면 [jong-jji-myon]: Trang chính trị, tin chính trị.
경제면 [kyong-je-myon]: Trang kinh tế, tin kinh tế.
사회면 [sa-hwe-myon]: Tin tức xã hội.
문화면 [mun-hwa-myon]: Tin văn hóa.
스포츠면 [su-pu-jju-myon]: Tin thể thao.
국제면 [kuk-je-myon]: Tin quốc tế.
지면 [ji-myon]: Mặt báo.
1면 사진 [han myon sa-jin]: Ảnh trang nhất.
사진설명문 [sa-jin-sol-myong-mun]: Giải thích ảnh.
주유 기사 안내 [ju-yu ki-sa an-ne]: Tin tức chính, tin tức nổi bật.
취재하다 [jjuy-je-ha-ta]: Lấy tin, săn tin.
보도하다 [bo-to-ha-ta]: Đưa tin, đăng tin.
보는 사람 [bo-nun sa-ram]: Người xem.
Chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn về báo chí" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/