| Yêu và sống
Phân biệt 고치다 / 수선하다 / 수리하다 trong tiếng Hàn
Phân biệt 고치다 / 수선하다 / 수리하다 trong tiếng Hàn
1. 고치다 [ko-jji-ta]: Sửa chữa dùng nhiều trong đời sống ở mọi lĩnh vực.
이 문장은 한국어말로 더 자연스럽게 고쳐 주 실래요?
[i mun-jang-un han-ku-ko-man-lo to ja-yon-su-rop-ke ko-jjyo ju sin-le-yo?]
Cô sửa giúp em câu này sang tiếng Hàn cho tự nhiên đi ạ?
2. 수선하다 [su-son-ha-ta]: Sửa chữa dùng nhiều với đồ vật nhỏ, quần áo giày dép.
시간 나면 그 운동화를 수선해서 신어요.
[si-kan na-myon ku un-tong-hwa-rul su-son-he-so si-no-yo]
Khi nào có thời gian thì đem đôi giày đó sửa đi.
3. 수리하다 [su-ri-ha-ta]: Sửa chữa dùng nhiều với đồ vật có cấu trúc phức tạp.
휴대폰 안에 물이 들어가서 수리하려고 수리점에 맡겼어요.
[hyu-te-pon a-ne mu-ri tu-ro-ka-so su-ri-ha-ryo-ko su-ri-jo-me mat-kyo-sso-yo]
Vì điện thoại bị vô nước nên đã mang đến cửa hàng để sửa.
Chuyên mục "Phân biệt 고치다 / 수선하다 / 수리하다 trong tiếng Hàn" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/