| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch
단풍을 구경하다 [tan-pung-ul ku-kyong-ha-ta]: Ngắm lá vàng.
캠핑하다 [khem-ping-ha-ta]: Đi cắm trại.
삼림욕 [sam-lim-yok]: Sự đắm mình trong thiên nhiên rừng.
삼림욕하다 [sam-lim-yok-ha-ta]: Đi dạo qua rừng.
피서 [pi-so]: Tránh nóng, nghỉ mát.
피서를 즐기다 [pi-so-rul jul-ki-ta]: Đi nghỉ mát.
물놀이하다 [mul-no-ri-ha-ta]: Chơi dưới nước, nghịch nước.
해수욕하다 [he-su-yok-ha-ta]: Tắm biển.
일광욕하다 [il-kwang-yok-ha-ta]: Tắm nắng.
모래찜질하다 [mo-re-jjim-ji-ra-ta]: Tắm chườm cát.
수상 레포츠 [su-sang re-po-jju]: Các trò chơi giải trí dưới nước.
수상 레포츠를 즐기다 [su-sang re-po-jju-rul jul-ki-ta]: Thưởng thức các trò chơi dưới nước.
낚시하다 [nak-si-ha-ta]: Câu cá.
템플스테이를 하다 [them-pul-su-the-i-rul ha-ta]: Trải nghiệm sống ở chùa vài ngày.
명상하다 [myong-sang-ha-ta]: Thiền, tĩnh tâm.
조상들의 생활 모습을 엿보다 [jo-sang-tu-re seng-hwal mo-su-pul yot-bo-ta]: Xem thoáng qua đời sống của người xưa.
과거로의 시간 여행하다 [kwa-ko-ro-e si-kan yo-heng-ha-ta]: Du lịch về quá khứ.
유물을 관람하다 [yu-mu-rul kwan-lam-ha-ta]: Tham quan di tích.
유적지를 방문하다 [yu-jok-ji-rul bang-mun-ha-ta]: Ghé thăm khu di tích.
해변을 산책하다 [he-byo-nul san-jjek-ha-ta]: Đi dạo quanh bờ biển.
바닷가에서 해수욕을 즐기다 [ba-tat-ka-e-so he-su-yo-kul jul-ki-ta]: Tắm ở bãi biển.
올레길을 걷다 [on-le-ki-rul kot-ta]: Đi bộ quanh đảo.
둘레길을 걷다 [tun-le-ki-rul kot-ta]: Đi bộ quanh núi.
전통 체험하다 [jon-thong jje-hom-ha-ta]: Trải nghiệm truyền thống.
길거리음식을 맛보다 [kil-ko-ri-um-si-kul mat-bo-ta]: Nếm thử món ăn đường phố.
싱싱한 해산물을 맛보다 [sing-sing-han he-san-mu-rul mat-bo-ta]: Thưởng thức hải sản tươi
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/