Home » Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch
Today: 26-11-2024 14:36:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch

(Ngày đăng: 07-03-2022 21:15:07)
           
Cùng Ngoại ngữ SGV học tiếng Hàn qua các từ vựng về hoạt động du lịch đặc trưng của người Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch

단풍을 구경하다 [tan-pung-ul ku-kyong-ha-ta]: Ngắm lá vàng.

캠핑하다 [khem-ping-ha-ta]: Đi cắm trại.

삼림욕 [sam-lim-yok]: Sự đắm mình trong thiên nhiên rừng.

tu vung tieng han ve hoat dong du lich삼림욕하다 [sam-lim-yok-ha-ta]: Đi dạo qua rừng.

피서 [pi-so]: Tránh nóng, nghỉ mát.

피서를 즐기다 [pi-so-rul jul-ki-ta]: Đi nghỉ mát.

물놀이하다 [mul-no-ri-ha-ta]: Chơi dưới nước, nghịch nước.

해수욕하다 [he-su-yok-ha-ta]: Tắm biển.

일광욕하다 [il-kwang-yok-ha-ta]: Tắm nắng.

모래찜질하다 [mo-re-jjim-ji-ra-ta]: Tắm chườm cát.

수상 레포츠 [su-sang re-po-jju]: Các trò chơi giải trí dưới nước.

수상 레포츠를 즐기다 [su-sang re-po-jju-rul jul-ki-ta]: Thưởng thức các trò chơi dưới nước.

낚시하다 [nak-si-ha-ta]: Câu cá.

템플스테이를 하다 [them-pul-su-the-i-rul ha-ta]: Trải nghiệm sống ở chùa vài ngày.

명상하다 [myong-sang-ha-ta]: Thiền, tĩnh tâm.

조상들의 생활 모습을 엿보다 [jo-sang-tu-re seng-hwal mo-su-pul yot-bo-ta]: Xem thoáng qua đời sống của người xưa.

과거로의 시간 여행하다 [kwa-ko-ro-e si-kan yo-heng-ha-ta]: Du lịch về quá khứ.

유물을 관람하다 [yu-mu-rul kwan-lam-ha-ta]: Tham quan di tích.

유적지를 방문하다 [yu-jok-ji-rul bang-mun-ha-ta]: Ghé thăm khu di tích.

해변을 산책하다 [he-byo-nul san-jjek-ha-ta]: Đi dạo quanh bờ biển.

바닷가에서 해수욕을 즐기다 [ba-tat-ka-e-so he-su-yo-kul jul-ki-ta]: Tắm ở bãi biển.

올레길을 걷다 [on-le-ki-rul kot-ta]: Đi bộ quanh đảo.

둘레길을 걷다 [tun-le-ki-rul kot-ta]: Đi bộ quanh núi.

전통 체험하다 [jon-thong jje-hom-ha-ta]: Trải nghiệm truyền thống.

길거리음식을 맛보다 [kil-ko-ri-um-si-kul mat-bo-ta]: Nếm thử món ăn đường phố.

싱싱한 해산물을 맛보다 [sing-sing-han he-san-mu-rul mat-bo-ta]: Thưởng thức hải sản tươi

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp. 

 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news