| Yêu và sống
Từ vựng về các bộ phận cơ thể người
Từ vựng về các bộ phận cơ thể người
머리: đầu
머리카락: tóc
얼굴: mặt
이마: trán
눈썹: lông mày
속눈썹: lông mi
눈: mắt
쌍꺼플: mí mắt
코: mũi
입: miệng
입술: môi
혀: lưỡi
이: răng
볼: má
보조개: lúm đồng tiền
턱: cằm
귀: lỗ tai
목: cổ
어깨: vai
가슴: ngực
등: lưng
배: bụng
배꼽: rốn
허리: eo
팔: cánh tay
손가락: ngón tay
손톱: móng tay
손: bàn tay
팔꿈치: khủyu tay
아래팔/팔뚝: cẳng tay
손목: cổ tay
손바닥: lòng bàn tay
손등: mu bàn tay
손가락 자국: vân tay
엄지손가락: ngón tay cái
집게손가락: ngón tay trỏ
가운뎃손가락: ngón tay giữa
약손가락 (무명지): ngón áp út
새끼손가락: ngón tay út
엉덩이: mông
샅: háng
다리: chân
무릎: đầu gối
발가락: ngón chân
종아리: bắp chân
발바닥: lòng bàn chân
발등: mu bàn chân
발꿈치: gót chân
Chuyên mục ''Từ vựng về các bộ phận cơ thể người'' do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/