| Yêu và sống
Từ vựng những loại bệnh trong tiếng Hàn
Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Hàn:
복통 [bôk -thong]: đau bụng.
치통 [ch'i-thong]: đau răng.
눈병 [nun-byong]: đau mắt.
폐병 [byê-byong]: bệnh phổi.
구토 [ku-thô]: nôn mửa.
페스트 [byê-su-thu]: bệnh dịch hạch.
천식 [ch'on-sik]: suyễn.
백일해 [baek-il-he]: ho gà.
콜레라 [khol-re-la]: bệnh dịch tả.
전염병 [chon-yom-byong]: bệnh truyền nhiễm.
설사 [sol-sa]: tiêu chảy.
변비 [byon-bi]: táo bón.
수두 [su-tu]: thủy đậu.
홍역 [hong-yok]: lên sởi.
관절염 [koan-chol-yom]: viêm khớp.
염증 [yom-chum]: viêm.
결막염 [kyol-mak-yom]: viêm kết mạc.
고혈압 [ko-hyo-lap]: cao huyết áp.
골다공증 [kol-ta-kong-chung]: bệnh loãng xương.
볼거리 [bol-ko-li]: bệnh quai bị.
근육통 [kun-yok-thong]: đau cơ bắp.
Chuyên mục "Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Hàn" do giáo viên Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/