| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết.
날시 /nal si/: Thời tiết.
기후 /ki hu/: khí hậu.
축축하다 /chuk chuk ha ta/: Ẩm ướt.
한대 /han dae/: Hàn đới.
맑다 /mak ta/: Trong lành, trời nắng.
따뜻하다 /ta tưs ha ta/: Ấm áp.
차가운 /cha ka un/: Lạnh giá.
온대 /ôn dae/: Ôn đới.
폭풍우 /phôk phung u/: Mưa bão.
분위기 /bun ui ki/: Bầu không khí.
열 /yơl/: Hơi nóng.
시원하다 /si won ha ta/: Mát mẻ.
빗방올 /bis bang ôl/: Hạt mưa.
이슬비 /i sưl bi/: Mưa phùn.
무지개 /mu chi kae/: Cầu vòng.
천둥 /chơn dung/: Sấm.
번개 /bơn kae/: Chớp.
구름 /ku rưm/: Mây.
건조하다 /kon chô ha ta/: Khô ráo.
눈이 오다 /nun ni ô ta/: Mưa tuyết.
선풍 /sơn phung/: Gió lốc.
공기 /gông ki/: Không khí.
덥다 /tob ta/: Nóng.
춥다 /chub ta/: Lạnh.
홍수 /hông su/: Lũ lụt.
장마 /chang ma/: Mùa mưa.
눈이내리다 /nun ni nae ri ta/: Tuyết rơi.
서리 /so ri/: Sương.
바람 /ba ram/: Gió.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/