Home » Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị
Today: 23-12-2024 18:26:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị

(Ngày đăng: 07-03-2022 20:53:24)
           
Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị trong nhà bếp 소금: muối, 설탕: đường, 후추: hạt tiêu, 고추가루: ớt bột, 조미료: gia vị.

Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị

후추 /hô-chu/: tiêu.

설탕 /sol-thang/: đường.

참기름 /ch’am-ki-rưm/: bột ngọt.

말린고추 /mal-lim-kô-chu/: ớt khô.

Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị 고추가루 /kô-chu-ka-ru/: ớt bột.

고추장 /kô-chu-chang/: tương ớt.

풋고추 /phut-kô-ch’u/: ớt xanh.

조미료 /chô-mi-ryô/: gia vị.

간장 /kan-chang/: xì dầu.

카레 /kha-ryê/: cà ri.

젓간 /chot-kan/: nước mắm.

생강 /seng-kang/: gừng.

파 /pha/: hành lá.

양파 /yang-pha/: hành củ.

고추 /kô-chu/: ớt đỏ.

파프리카 /pha-phư-ri-kha/: ớt xay.

시트로넬라 /si-thư-rô-nêl-la/: sả.

기름 /ki-rưm/: dầu.

참기름 /ch’am-ki-rưm/: dầu mè.

소금 /sô-kưm/: muối.

식용유 /si-kyong-yu/: dầu ăn.

올리브유 /ôl-li-pư-yu/: dầu ô liu.

식초 /sik-ch’ô/: dấm.

계피 /kyê-phi/: quế.

마늘 /ma-nưl /: tỏi.

머스타드 /mo-sư-tha-tư/: mù tạt.

양파 /yang-pha/: hành tây.

박하 /pak-ha/: bạc hà.

사프란 /sa-phư-ran/: nghệ.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị" do giáo viên Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news