Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo
Today: 23-12-2024 17:58:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo

(Ngày đăng: 07-03-2022 20:52:59)
           
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo 와이셔츠: áo sơ mi, 원피스: đầm, 반바지: quần lửng, 청바지: quần jean.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo

옷 /ột/: áo.

와이셔츠 /wa I syơ ch’ư/: áo sơ mi.

양복 /yang book/: áo vest.

티셔츠 /thi syơ ch’ư/: áo phông.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo 외투 /oe thu/: áo khoác, áo choàng.

티셔츠 /thi syơ ch’ư/: áo thun.

잠옷 /cha mốt/: áo ngủ.

반팔 /ban pal/: áo ngắn tay.

긴팔 /rik pal/: áo dài tay.

나시 /na si/: áo 2 dây.

스웨터 /sư we thơ/: áo len dài tay.

운동복 /un tông book/: quần áo thể thao.

원피스 /won pi sư/: đầm.

스커트 /sư khơ thư/: váy.

미니 스커트 /mi ni sư khơ thư/: váy ngắn.

청바지 /ch’owng ba chi/: quần jean.

바지 /ba chi/: quần.

수영복 /su yong book/: đồ bơi.

반바지 /ban ba chi/: quần lửng.

스카프 /sư kha pư/: khăn choàng cổ.

벨트 /beel thư/: thắt lưng.

파카 /pa kha/: áo khoát có mũ trùm đầu.

조끼 /chô kki/: áo gi lê.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo" do giáo viên tiếng hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news