| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo
옷 /ột/: áo.
와이셔츠 /wa I syơ ch’ư/: áo sơ mi.
양복 /yang book/: áo vest.
티셔츠 /thi syơ ch’ư/: áo phông.
외투 /oe thu/: áo khoác, áo choàng.
티셔츠 /thi syơ ch’ư/: áo thun.
잠옷 /cha mốt/: áo ngủ.
반팔 /ban pal/: áo ngắn tay.
긴팔 /rik pal/: áo dài tay.
나시 /na si/: áo 2 dây.
스웨터 /sư we thơ/: áo len dài tay.
운동복 /un tông book/: quần áo thể thao.
원피스 /won pi sư/: đầm.
스커트 /sư khơ thư/: váy.
미니 스커트 /mi ni sư khơ thư/: váy ngắn.
청바지 /ch’owng ba chi/: quần jean.
바지 /ba chi/: quần.
수영복 /su yong book/: đồ bơi.
반바지 /ban ba chi/: quần lửng.
스카프 /sư kha pư/: khăn choàng cổ.
벨트 /beel thư/: thắt lưng.
파카 /pa kha/: áo khoát có mũ trùm đầu.
조끼 /chô kki/: áo gi lê.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo" do giáo viên tiếng hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/