| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng về các loại hoa trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 07-03-2022 20:46:29)
Tổng hợp từ vựng các loài hoa trong tiếng Hàn: 나리, 난초, 매화, 맨드라미, 벚꽃, 연꽃, 장미, 해바라기, 프랜지페인.
Từ vựng về các loại hoa trong tiếng Hàn:
나리 /na ri/: hoa huệ
난초 /nan ch’ô/: hoa lan
매화 /mê hwa/: hoa mai
맨드라미 /mên tư ra mi/: hoa mào gà
벚꽃 /bơt koot/: hoa anh đào
연꽃 /yơn kkôt/: hoa sen
장미 /chang mi/: hoa hồng
튤립 /thyul rib/: hoa tulip
해바라기 /hê ba ra ki/: hoa hướng dương
재스민 /che sư min/: hoa lài
수련 /su ryơn/: hoa súng
프랜지페인 /pư rên chi po in/: hoa sứ
민들레 /min tưl rê/: hoa bồ công anh
선인장꽃 /sơ nin chang kkôt/: hoa sương rồng
조화 /chô hwa/: hoa giả
야생화 /ya seng hwa/: hoa dại
카네이션 /kha ne i syơn/: hoa cẩm chướng
Chuyên mục ''Từ vựng về các loại hoa trong tiếng Hàn'' do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/