| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh
Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh:
영화 /yong hoa/: Phim ảnh.
연극 /yon kuk/: Kịch.
영화 제목 /yong hoa jê môk/: Tiêu đề phim.
영화 감독 /yong hoa kam tôk/: Đạo diễn phim.
배우 /bae u/: Diễn viên.
영화 배우 /yong hoa bae u/: Diễn viên điện ảnh.
팬 /phaen/: Người hâm mộ (fan).
연기하다 /yon ki ha ta/: Diễn xuất.
상영하다 /sang yong ha ta/: Trình chiếu.
매표소 /mae phyô sô/: Nơi bán vé.
영화표 /yong hoa phyô/: Vé xem phim.
영화관 /yong hoa koan/: Rạp chiếu phim.
상영 시간 /sang yong si kan/: Giờ chiếu.
경치 /kyong jji/: Cảnh.
매진 /mae jin/: Bán hết.
예매 /yê mae/: Mua trước.
예약하다 /yê yak ha ta/: Đặt trước.
예약되다 /yê yak toe ta/: Được đặt trước.
영화를 보다 /yong hoa rur bô ta/: Xem phim.
캡션 /khaeb syon/: Phụ đề.
멜로 영화 /mêl lô yong hoa/: Phim tình cảm.
만화 영화 /man hoa yong hoa/: Phim hoạt hình.
공포 영화 /kông phô yong hoa/: Phim kinh dị.
에스에프 영화 /ê sư ê phư yong hoa/: Phim khoa học viễn tưởng.
액션 영화 /aek syon yong hoa/: Phim hành động.
코미디 영화 /khô mi ti yong hoa/: Phim hài.
모험 영화 /mô hom yong hoa/: Phim phiêu lưu.
탐정 영화 /tham jong yong hoa/: Phim trinh thám.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/