| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:04:35)
Tổng hợp từ vựng phổ biến về các loại hải sản 해산물, 왕새우 바닷가재, 바다게, 식용 달팽이, 다랑어, 고등어.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản
해산물/hae san mul/ : hải sản
왕새우 바닷가재/oang sae u ba dat ga chae/: tôm hùm
새우/sae u/: tôm
바다게/ba da ge/: cua biển
해파리/hae pa ri/: sứa
식용 달팽이/sik yong dal paengi/: ốc
오징어/ô chingo/: mực
해삼/hae sam/: hải sâm
전복/chon bok/: bào ngư
지느러미/chi nư ro mi/: vi cá
굴/gul/: sò, hàu
잠새우/cham sae u/: tôm he
가오리/ga ô ri/: cá đuối
연어/yeono/: cá hồi
고등어 /gô deungo/: cá thu
문어/mu no/: bạch tuộc
전갱이/chon gaengi/: cá mực
다랑어/da rango/: cá ngừ
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/