Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản
Today: 23-12-2024 11:09:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:04:35)
           
Tổng hợp từ vựng phổ biến về các loại hải sản 해산물, 왕새우 바닷가재, 바다게, 식용 달팽이, 다랑어, 고등어.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản

해산물/hae san mul/ : hải sản

왕새우 바닷가재/oang sae u ba dat ga chae/: tôm hùm

새우/sae u/: tôm

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản 바다게/ba da ge/: cua biển

해파리/hae pa ri/: sứa

식용 달팽이/sik yong dal paengi/: ốc

오징어/ô chingo/: mực

해삼/hae sam/: hải sâm

전복/chon bok/: bào ngư

지느러미/chi nư ro mi/: vi cá

굴/gul/: sò, hàu

잠새우/cham sae u/: tôm he

가오리/ga ô ri/: cá đuối

연어/yeono/: cá hồi

고등어 /gô deungo/: cá thu

문어/mu no/: bạch tuộc

전갱이/chon gaengi/: cá mực

다랑어/da rango/: cá ngừ

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các loại hải sản" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news