| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng điện trong gia đình
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng điện trong gia đình:
선붕기 /sơn bung ki/: quạt điện.
송곳,드릴 /sông kôt, tư ril/: khoan điện.
소켓 /sô khêt/: ổ cắm điện.
스위치 /sư uy chi/: công tắc điện.
백열 전구 /bek yol chon ku/: bóng đèn điện.
다리미 /ta ri mi/: bàn ủi.
전기밥솥 /chon ki bab sool/: nồi cơm điện.
방열기 /bang yol ki/: lò sưởi.
텔레비전 /the le bi chon/: ti vi.
라디오 /ra ti ô/: radio.
식기 세척기 /sik ki sê chok ki/: máy rửa chén.
컴퓨터 /khom pyu tho/: máy vi tính.
블렌더 /buwl rên to/: máy xay sinh tố.
에어컨 /ê o khon/: máy lạnh.
냉장고 /neng chang cô/: tủ lạnh.
청소기 /chon sô ki/: máy hút bụi.
세탁기 /sê thek ki/: máy giặt.
압력솥 /ab ryok sooth/: nồi áp suất.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng điện trong gia đình" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/