| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn biển báo giao thông
Từ vựng tiếng Hàn biển báo giao thông
행금지 /heng-kum-chi/: Cấm lưu thông.
승합차통행금지 /sung-hap-cha-thong-heng-kum-chi/: Cấm xe buýt.
손수레 통행금지 /so-su-rê-thong-heng-kum-chi/: Cấm xe đẩy.
자전거 통행금지 /cha-chon-ko-thong-heng-kum-chi/: Cấm xe đạp.
진입금지 /chin-ip-kum-chi/: Đường một chiều.
직진금지 /chik-chin-kum-chi/: Cấm đi thẳng.
우회전금지 /u-huê-chon-kum-chi/: Cấm quẹo phải.
좌회전금지 /chuê-huê-chon-kum-chi/: Cấm quẹo trái.
횡단금지 /huên-tan-kum-chi/: Cấm băng ngang.
유턴금지 /yu-thon-kum-chi/: Cấm quay đầu xe.
앞지르기금지 /ap-chi-rư-ki-kum-chi/ : Cấm vượt.
주차금지 /chu-ch’a-kum-chi/: Cấm đỗ xe.
차폭제한 /ch’a-pok-chê-han/: Giới hạn bề rộng xe.
서행 /so-heng/: Chạy chậm lại.
일시정지 /il-si-chong-chi/: Biển báo dừng tạm thời.
양보 /yang-pô/ : Nhường đường.
보행자 보행금지 /pô-heng-cha-pô-heng-kum-chi/: Cấm người đi bộ.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn biển báo giao thông" do giáo viên Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/