| Yêu và sống
Động từ thông dụng trong tiếng Hàn
Động từ thông dụng trong tiếng Hàn
먹다 /mok ta/: ăn.
마시다 /ma si ta/: uống.
입다 /ib ta/: mặc.
말하다 /mal ha ta/: nói.
서다 /so ta/: đứng.
보다 /bô ta/: xem.
살다 /sal ta/: sống.
공부하다/ kông pu ha ta/: học.
앉다 /an ta/: ngồi.
듣다 /tưt ta/: nghe.
오다 /ô ta/: đến.
가다 /ka ta/: đi.
하다 /ha ta/: làm
쉬다 /suy ta/: nghỉ ngơi.
요리하다 /yô ri ha ta/: nấu.
청소하다 /chong sô ha ta/: dọn dẹp.
드리다 /tư ri ta/: tặng.
사랑하다 /sa rang ha ta/: yêu.
팔다 /pal ta/: bán.
사다 /sa ta/: mua.
좋아하다 /chô a ha ta/: thích.
보내다 /bô ne ta/: gửi.
고싶다 /kô sip ta/: muốn.
뛰다 /tuy ta/: chạy.
알다 /al ta/: biết.
모르다 /mô rư ta/: không biết.
이해하다 /I he ha ta/: hiểu.
잊다 /it ta/: quên.
보고싶다 /bô kô sip ta/: nhớ.
자다 /cha ta/: ngủ.
일어나다 /I ro na ta/: thức dậy.
준비하다 /chun bi ha ta/: chuẩn bị.
시작하다 /si chak ha ta/: bắt đầu.
만나다 /man na ta/: gặp.
이야기하다 /I ya ki ha ta/: trò chuyện.
웃다 /ut ta/: cười.
울다 /ul ta/: khóc.
Chuyên mục ''Động từ thông dụng trong tiếng Hàn'' do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/