| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Danh từ 사전 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:08:11)
Một số từ liên quan đến danh từ 사전 như 사전을 찾다: Tra từ điển, 사전에 오르다: Đưa vào từ điển, ghi vào từ điển.
Danh từ 사전 trong tiếng Hàn có nghĩa là "Từ điển".
Một số từ liên quan đến danh từ 사전:
사전을 찾다 /sa chon nưl ch'ach ta/: Tra từ điển.
사전에 오르다 /sa chon ae ô rư ta/: Đưa vào từ điển, ghi vào từ điển.
산사전 /san sa chon/: Từ điển sống.
영한 사전 /yong han sa chon/: Từ điển Anh-Hàn.
베한 사전 /bae han sa chon/: Từ điển Việt-Hàn.
에) 나는 베한 사전을 샀아요.
Tôi đã mua cuốn từ điển Việt-Hàn.
나는 한국어를 모른다. 그래서 나는 사전을 찾다.
Tôi không biết tiếng Hàn. Nên tôi tra từ điển.
Chuyên mục "Danh từ 사전 trong tiếng Hàn" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/