Home » Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
Today: 23-12-2024 10:46:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:12:51)
           
Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên 빠른 조류, 대우주, 골짜기, 목판사, 산허리, 작은 심, 소택지, 발도, 발도, 하늘.

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

큰물 /khưn mul/: lũ lụt.

조석 /chô sok/: thủy triều.

사막 /sa mak/: sa mạc.

평지 /pyong chi/: đồng bằng.

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên 작은 / cha kưn sim/: đảo nhỏ.

군도 /kun tô/: quần đảo.

빠른 조류 /ba rưn chô ryu/: sóng thần.

/man/: vịnh.

대양 /te yang/: đại dương.

산허리 /san ho ri/: sườn đồi.

소택지 /sô thek chi/: đầm lầy.

폭포 / pook pô/: thác nước.

목판사 /mook pan sa/: rừng.

골짜기 / rô cha ki/: thung lũng.

언덕 /on tok/: đồi.

발도 /bal tô/: bán đảo.

새벽 /se byok/: bình minh.

화산 /hwa san/: núi lửa.

지진 /chi chin/: động đất.

천연 /cho nyon/: thiên nhiên.

/tal/: mặt trăng.

하늘 /ha nuwl/: bầu trời.

/ttang/: mặt đất.

공간 /kong kan/: không gian.

대우주 /te u chu/: vũ trụ.

/byol/: sao.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ SGV thực hiện.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news