| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ:
태양계 /the-yang-kye/: hệ mặt trời.
월식 /wol-sik/: nguyệt thực.
일식 /il-sik/: nhật thực.
망원경 /mang-won-kyong/: kính thiên văn.
만월 /man-wol/: trăng tròn.
초승달 /ch’o-sung-tal/: trăng khuyết.
은하 /ưn-ha/: ngân hà.
은하 계 /ưn-ha-kye/: hệ ngân hà.
혜성 /hye-song/: sao chổi.
별자리 /pyol-tra-ri/: chòm sao.
별 /pyol/: ngôi sao.
유성 /yu-song/: sao băng.
수성 /su-song/: sao thuỷ.
태양 /the-yang/: mặt trời.
달 /tal/: mặt trăng.
지구 /tri-ku/: trái đất.
행성 /heng-song/: hành tinh.
우주 /u-tru/: vũ trụ.
우주 공간 /u-tru-kong-kan/: không gian ngoài vũ trụ.
금성 /kum-song/: sao kim.
화성 /hoa-song/: sao hoả.
목성 /mok-song/: sao mộc.
토성 /tho-song/: sao thổ.
천왕성 /ch’on-oang-song/: sao thiên vương.
해왕성 /he-oang-song/: sao hải vương.
명왕성 /myong-oang-song/: sao diêm vương.
소행성 /so-heng-song/: tiểu hành tinh.
궤도 /kwe-to/: quỹ đạo.
Chuyên mục 'Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ' được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/