Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ
Today: 23-11-2024 00:23:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:13:55)
           
Cùng ngoại ngữ Sài Gòn Vina học tiếng Hàn chủ để vũ trụ 금성: sao kim, 궤도: quỹ đạo, 은하: ngân hà, 일식: nhật thực.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ:

태양계 /the-yang-kye/: hệ mặt trời.

월식 /wol-sik/: nguyệt thực.

일식 /il-sik/: nhật thực.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ 망원경 /mang-won-kyong/: kính thiên văn.

만월 /man-wol/: trăng tròn.

초승달 /ch’o-sung-tal/: trăng khuyết.

은하 /ưn-ha/: ngân hà.

은하 계 /ưn-ha-kye/: hệ ngân hà.

혜성 /hye-song/: sao chổi.

별자리 /pyol-tra-ri/: chòm sao.

별 /pyol/: ngôi sao.

유성 /yu-song/: sao băng.

수성 /su-song/: sao thuỷ.

태양 /the-yang/: mặt trời.

달 /tal/: mặt trăng.

지구 /tri-ku/: trái đất.

행성 /heng-song/: hành tinh.

우주 /u-tru/: vũ trụ.

우주 공간 /u-tru-kong-kan/: không gian ngoài vũ trụ.

금성 /kum-song/: sao kim.

화성 /hoa-song/: sao hoả.

목성 /mok-song/: sao mộc.

토성 /tho-song/: sao thổ.

천왕성 /ch’on-oang-song/: sao thiên vương.

해왕성 /he-oang-song/: sao hải vương.

명왕성 /myong-oang-song/: sao diêm vương.

소행성 /so-heng-song/: tiểu hành tinh.

궤도 /kwe-to/: quỹ đạo.

Chuyên mục 'Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vũ trụ' được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news