Home » Danh từ 책상 trong tiếng Hàn
Today: 23-11-2024 00:00:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Danh từ 책상 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:14:38)
           
책상 trong tiếng Hàn có nghĩa là Cái bàn. Một số từ liên quan đến danh từ 책상 như 책상이 비뚝거리다: Cái bàn lắc lư, 책상보: Khăn trải bàn.

Danh từ 책상 trong tiếng Hàn có nghĩa là "Cái bàn".

Một số từ liên quan đến danh từ 책상:

책상이 비뚝거리다 /ch'aek sang i bi tuk kơ ri ta/: Cái bàn lắc lư.

Danh từ 책상 trong tiếng Hàn 두 책상을 잇대다 /tu ch'aek sang ưl is dae ta/: Nối hai cái bàn vào nhau.

책상이 거치적거린다 /ch'aek sang i kơ ch'i chok kơ rin ta/: Vướng cái bàn.

책상보 /ch'aek sang bô/: Khăn trải bàn.

예) 책상에 앉다.

Ngồi vào bàn học.

책을 책상 위에 팽개치다.

Vứt quyển sách trên bàn.

책상을 정리하다.

Sắp xếp lại bàn học.

책상 서랍에서 펜을 꺼내다.

Lấy cây bút ra từ ngăn bàn.

Bài viết "Danh từ 책상 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news