| Yêu và sống
Một số quán ngữ liên quan đến 눈 (mắt)
Một số quán ngữ về "눈" trong các trường hợp:
Sự quan tâm:
눈길을 끌다 (모으다): Lôi kéo ánh mắt, sự chú ý.
눈을 돌리다: Đảo mắt.
눈을 멈추다: Dừng ánh mắt lại, ở đâu đó.
눈을 반짝이다: Mắt sáng lấp lánh.
눈이 팔리다: "Bán mắt"- Mất tập trung, mất chú ý.
Sự chú ý:
눈이 돌다: Đảo mắt.
눈이 번쩍하다: Trợn mắt.
Sự ghen ghét:
눈 밖에 나다: Mất cảm tình.
눈에 거슬리다: Chướng mắt.
눈총을 맞다: Gặp ánh mắt hình viên đạn.
눈총을 주다: Đưa ánh mắt hình viên đạn.
Sự cảm kích:
눈물이 나다: Chảy nước mắt.
눈시울을 붉히다: Mắt đỏ mọng vì khóc.
눈시울이 뜨거워지다: Giọt nước mắt nóng hổi.
Sự đau buồn:
눈물이 앞을 가리다: Nước mắt che phía trước mặt.
눈물이 핑 돌다: Nước mắt chảy vòng quanh.
Sự bất mãn:
눈을 치켜 뜨다 / 눈을 흘기다: Lườm, liếc ai đó một cách ngờ vực.
Sự phẫn nộ:
눈을 / 눈을 부라리다 부릅뜨다: Nhìn trừng trừng, giận dữ.
눈에서 불이 나다: "Lửa phát ra từ trong mắt"- Nhìn một cách căm phẫn.
눈이 뒤집히다: "Mắt hoa lên"- Giận đến mức mất kiểm soát, lí trí.
Hài lòng:
눈에 들다 / 눈에 차다: Vừa mắt, vừa lòng, thỏa ý.
Choáng ngợp:
눈이 부시다: Chói mắt.
눈 허리가 시다: Rơm rớm nước mắt.
Tham vọng:
눈이 헛거미가 잡히다/ 눈이 멀다/ 눈이 어둡다: Bị tính tham lam che mắt, không nhìn thấy phía trước.
Một số biểu hiện khác như:
눈 코 뜰 새가 없다: Bận tối mắt tối mũi.
눈을 감다 (죽다): Nhắm mắt – Chết.
눈을 붙이다: Chợp mắt chốc lát.
눈을 주다: Đưa mắt – giao hẹn, hẹn ước.
눈이 맞다: Sự hòa hợp, thấu hiểu trong tình yêu nam nữ.
눈 깜짝할 사이: Trong chớp mắt, nháy mắt.
Tư liệu tham khảo: Facebook Tiếng Hàn. Bài viết "một số quán ngữ liên quan đến 눈 (mắt)" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/