| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Danh từ 하늘 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 01-03-2022 19:25:16)
Danh từ 하늘 có nghĩa là bầu trời, một số cụm từ liên quan đến danh từ 하늘 như 맑은 하늘: Bầu trời trong, 음산한 하늘: Bầu trời u ám ...
Một số cụm từ kết hợp với danh từ 하늘:
하늘: Bầu trời.
잔뜩 흐린 하늘 (Jantteug heulin haneul): Bầu trời u ám.
맑은 하늘 (Malg-eun haneul): Bầu trời trong.
음산한 하늘 (Eumsanhan haneul): Bầu trời u ám.
푸른 하늘 (Puleun haneul): Bầu trời xanh lơ.
하늘 아래 (Haneul alae): Dưới bầu trời.
하늘바라기 (Haneul balagi): Bầu trời hy vọng.
Bài viết "Danh từ 하늘 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/