Home » Danh từ 하늘 trong tiếng Hàn
Today: 23-12-2024 23:50:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Danh từ 하늘 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 01-03-2022 19:25:16)
           
Danh từ 하늘 có nghĩa là bầu trời, một số cụm từ liên quan đến danh từ 하늘 như 맑은 하늘: Bầu trời trong, 음산한 하늘: Bầu trời u ám ...

Một số cụm từ kết hợp với danh từ 하늘:

하늘: Bầu trời.

잔뜩 흐린 하늘 (Jantteug heulin haneul): Bầu trời u ám.

Danh từ 하늘 trong tiếng Hàn 맑은 하늘 (Malg-eun haneul): Bầu trời trong.

음산한 하늘 (Eumsanhan haneul): Bầu trời u ám.

푸른 하늘 (Puleun haneul): Bầu trời xanh lơ.

하늘 아래 (Haneul alae): Dưới bầu trời.

하늘바라기 (Haneul balagi): Bầu trời hy vọng.

Bài viết "Danh từ 하늘 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news