| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Tính từ 좋아하다 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 17:15:56)
좋아하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là thích. Một số từ liên quan đến tính từ 좋아하다 như 좋아하는 책: Quyển sách yêu thích, 음악을 좋아해요: Thích nghe nhạc.
Tính từ 좋아하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là thích, yêu thích, yêu mến.
Một số từ liên quan đến tính từ 좋아하다:
좋아하는 책 /Chô a ha nưn chaek/: Quyển sách yêu thích.
좋아하는 음식 /Chô a ha nưn ưm sik/: Món ăn yêu thích.
음악을 좋아해요 /Ưm ma kưr chô a hae yo/: Thích nghe nhạc.
예) 그들은 서로 좋아하는 사인다.
Họ đang yêu nhau.
그는 그 말을 듣고 무척 좋아했습니다.
Ông ấy rất hài lòng khi nghe như vậy.
저 옷은 내가 좋아하는 스타일이다.
Chiếc áo kia là phong cách yêu thích của tôi.
Chuyên mục "Tính từ 좋아하다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/