| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Danh từ 사전 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:28:04)
사전 trong tiếng Hàn có nghĩa là từ điển. Một số từ liên quan đến danh từ 사전 như 전자사전: Kim từ điển, 산사전: Từ điển sống, 영한사전: Từ điển Anh Hàn.
Danh từ 사전 trong tiếng Hàn có nghĩa là từ điển.
Một số từ liên quan đến danh từ 사전:
전자사전 /Chon cha sa chon/: Kim từ điển.
산사전 /San sa chon/: Từ điển sống.
영한사전 /Young han sa chon/: Từ điển Anh Hàn.
백과사전 /Baek khoa sa chon/: Từ điển bách khoa.
예) 사전에서 단어의 뜻을 찾다.
Tìm nghĩa của từ trong từ điển.
너는 사전을 참고해야 한다.
Anh phải tham khảo từ điển.
예가 많이 있는 사전.
Cuốn từ điển có nhiều ví dụ.
저에게 사전을 찾아주십시오.
Xin hãy tìm cuốn từ điển giúp tȏi.
저에게 당신의 사전을 빌려 주실 수 있습니까?
Anh có thể cho tȏi mượn cuốn từ điển của anh khȏng?
Chuyên mục "Danh từ 사전 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/