| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Danh từ 행동 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:27:45)
Danh từ 행동 có nghĩa là hành động. Một số từ liên quan đến danh từ 행동 như 묘한 행동: Hành động lạ, 바른 행동: Hành động đúng, 직접 행동: Hành động trực tiếp.
Danh từ 행동 trong tiếng Hàn có nghĩa: Hành động.
Một số từ liên quan đến danh từ 행동:
묘한 행동 /myo han heng đong/: Hành động lạ.
바른 행동 /ba rưn heng đong/: Hành động đúng.
직접 행동 /jik job heng đong/: Hành động trực tiếp.
아름다운 행동 /a rưm da un heng đong/: Hành động đẹp.
Ví dụ:
임의로 행동하다.
Hành động tùy ý.
조심스럽게 행동하세요.
Hãy hành động cẩn thận.
그는 행동이 민첩하다.
Anh ấy hành động nhanh nhẹn.
그것은 채신없는 행동입니다.
Đó là hành động không thích hợp.
지각 있게 행동해라.
Hãy hành động một cách có nhận thức.
Bài viết Danh từ 행동 trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/