Home » Danh từ 행동 trong tiếng Hàn
Today: 23-12-2024 05:37:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Danh từ 행동 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:27:45)
           
Danh từ 행동 có nghĩa là hành động. Một số từ liên quan đến danh từ 행동 như 묘한 행동: Hành động lạ, 바른 행동: Hành động đúng, 직접 행동: Hành động trực tiếp.

Danh từ 행동 trong tiếng Hàn có nghĩa: Hành động.

Một số từ liên quan đến danh từ 행동:

묘한 행동 /myo han heng đong/: Hành động lạ.

 danh từ 행동 trong tiếng Hàn  바른 행동 /ba rưn heng đong/: Hành động đúng.

직접 행동 /jik job heng đong/: Hành động trực tiếp.

아름다운 행동 /a rưm da un heng đong/: Hành động đẹp.

Ví dụ:

임의로 행동하다.

Hành động tùy ý.

조심스럽게 행동하세요.

Hãy hành động cẩn thận.

그는 행동이 민첩하다.

Anh ấy hành động nhanh nhẹn.

그것은 채신없는 행동입니다.

Đó là hành động không thích hợp.

지각 있게 행동해라.

Hãy hành động một cách có nhận thức.

Bài viết Danh từ 행동 trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news