| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Động từ 웃다 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:34:48)
웃다 trong tiếng Hàn có nghĩa là cười. Một số từ liên quan đến động từ 웃다 như 잘 웃는 사람: Người hay cười, 상그레웃다: Cười rạng rỡ, 웃어 넘기다: Cười xòa.
Động từ 웃다 trong tiếng Hàn có nghĩa là cười.
Một số từ liên quan đến động từ 웃다:
잘 웃는 사람 /Char ụt nưn sa ram/: Người hay cười.
상그레웃다 /Sang kư rê ụt tà/: Cười rạng rỡ.
웃어 넘기다 /Ụt so nom ki tà/: Cười xòa.
킥킥 웃다 /Khích khích ụt tà/: Cười khúc khích.
예) 아이는 수줍게 웃었다.
Đứa bé cười rụt rè.
하도 웃었더니 눈물이 다 났다.
Tôi đã cười nhiều đến chảy nước mắt.
아이들이 킥킥거리며 웃다.
Bọn trẻ rúc rích cười.
모든 사람들이 크게 웃다.
Mọi người cười ầm lên.
그는 오만하게 웃다.
Anh ta cười đắc thắng.
Chuyên mục "Động từ 웃다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/