Home » Động từ 자다 trong tiếng Hàn
Today: 20-04-2024 20:39:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Động từ 자다 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 16:33:41)
           
자다 trong tiếng Hàn có nghĩa là ngủ. Một số từ liên quan đến động từ 자다 như 잘 자요: Chúc ngủ ngon, 늦잠자다: Ngủ quên, 누워 자다: Nằm ngủ.

Động từ 자다 trong tiếng Hàn có nghĩa là ngủ. 

Một số từ liên quan đến động từ 자다:

Động từ 자다 trong tiếng Hàn 잘 자요 /Char cha yo/: Chúc ngủ ngon.

늦잠자다 /Nựt cham cha tà/: Ngủ quên. 

누워 자다 /Nu wo cha tà/: Nằm ngủ.

예) 난 더 자고 싶다고요.

Tôi muốn ngủ thêm.

시험 기간에 잠을 잘 못 잤어.

Tôi đã không ngủ được trong thời gian thi.

그의 큰 목소리에 잠자던 아기가 깼다.

Đứa bé đang ngủ bị thức giấc bởi giọng nói lớn của anh ấy.

요새는 잠잘 시간도 없이 바쁘게 지냈다.

Dạo này bận đến nỗi không có thời gian để ngủ.

어젯밤에 잠을 거의 못 잤다.

Đêm qua tôi hầu như ngủ không được.

Chuyên mục "Động từ 자다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news