| Yêu và sống
Danh từ 운동 trong tiếng Hàn
Danh từ 운동 trong tiếng Hàn có nghĩa là vận động, chuyển động.
Một số từ liên quan đến danh từ 운동:
운동장 /Un đông chang/: Sân vận động.
실내 운동 /Sir nê un đông/: Thể thao trong nhà.
운동신경 /Un đông sin kyong/: Dây thần kinh vận động.
운동화 /Un đông hoa/: Giầy thể thao.
예) 선거 운동을 벌이다.
Bắt đầu vận động tranh cử.
혜성의 운동을 관찰하다.
Quan sát chuyển động của sao chổi.
그는 대학 시절에 학생 운동을 했다.
Anh ấy tham gia phong trào sinh viên thời đại học.
환경보호 운동에 적극 동참합시다.
Chúng ta hãy tích cực cùng nhau tham gia phong trào bảo vệ môi trường.
그는 운동에 소질이 있다.
Anh ta có tố chất thể thao.
다이어트를 위해서는 규칙적인 운동이 중요하다.
Tập thể dục đều đặn là điều quan trọng để giảm cân.
Chuyên mục "Danh từ 운동 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/