| Yêu và sống
Động từ 행동하다 trong tiếng Hàn
Động từ 행동하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là hành động, thực hiện.
Một số từ liên quan đến động từ 행동하다:
임의로 행동하다 /Im mê rô heng đông ha tà/: Hành động tùy ý.
즉시 행동하다 /Chuk si heng đông ha tà/: Hành động ngay.
자유롭게 행동하다 /Cha yu rop kê heng đông ha tà/: Tự do hành động.
수상하게 행동하다 /Xu xang ha kê heng đông ha tà/: Hành động mờ ám.
예) 친구의 자격에 따라서 행동하다.
Hành động theo tư cách người bạn.
자유롭게, 전권을 갖고 행동하다.
Được tự do, được toàn quyền hành động
그는 일시적인 감정에 이끌려 행동하다.
Anh ấy hành động theo tình cảm nhất thời.
이 지역에서는 강도들이 과도히 행동하다.
Bọn cướp lộng hành ở địa phương này.
감정을 언어행동에 나타내다.
Tình cảm được thể hiện ở ngôn ngữ và hành động.
Chuyên mục "Động từ 행동하다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/