| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Động từ 유학하다 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 17:00:19)
유학하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là du học. Một số từ liên quan đến động từ 유학하다 như 한국에 유학하다: Du học Hàn Quốc, 자비로 유학하다: Du học tự túc, 유학생: Du học sinh.
Động từ 유학하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là du học.
Một số từ liên quan đến động từ 유학하다:
한국에 유학하다 /Han kuk ê yu hak ha tà/: Du học Hàn Quốc.
자비로 유학하다 /Ja pi rô yu hak ha tà/: Du học tự túc.
유학생 /yu hak saeng/: Du học sinh.
국비로 유학하다 /Kuk pi rô yu hak ha tà/: Du học bằng kinh phí nhà nước.
예) 조기 유학에 대한 관심이 높아지고 있다.
Người ta ngày càng quan tâm đến việc du học ở độ tuổi sớm.
그는 유학을 마치고 귀국하다.
Anh ấy du học xong rồi về nước.
세훈이가 한국으로 유학 간대.
Nghe nói Sehun đi Pháp du học.
교수는 나에게 유학을 권했다.
Giáo sư khuyên tôi nên đi du học.
그는 일본 유학 중에 결혼했다.
Anh ấy đã kết hôn trong lúc du học Nhật Bản.
Chuyên mục "Động từ 유학하다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/