| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Danh từ 시험 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:59:53)
시험 trong tiếng Hàn có nghĩa là thi cử, kỳ thi. Một số từ liên quan đến danh từ 시험 như 시험과목: Môn thi, 시험 기간: Thời gian thi, 시험장: Địa điểm thi.
Danh từ 시험 trong tiếng Hàn có nghĩa là thi cử, kỳ thi.
Một số từ liên quan đến danh từ 시험:
시험과목 /Si hom khoa mok/: Môn thi.
시험 기간 /Si hom ki kan/: Thời gian thi.
시험장 /Si hom jang/: Địa điểm thi.
시험 공포 /Si hom kong phô/: Áp lực thi cử.
예) 나는 시험 결과에 만족한다.
Tôi hài lòng với kết quả thi.
미사일 시험 발사에 성공하다.
Thử nghiệm phóng tên lửa đã thành công.
이 문제는 시험에 나올 만한 문제다.
Câu hỏi có thể sẽ được ra trong bài thi.
너무 긴장하지 말고 시험을 보렴.
Làm bài thi đừng căng thẳng quá nhé.
나는 이번 시험에서 일 등을 해서 매우 기뻤다.
Tôi rất vui khi đứng nhất trong kỳ thi lần này.
Chuyên mục "Danh từ 시험 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/