| Yêu và sống
Động từ 여행하다 trong tiếng Hàn
Động từ 여행하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là du lịch.
Một số từ liên quan đến động từ 여행하다:
단신 여행하다 /Tan sin yo haeng ha tà/: Du lịch một mình.
여행사 /Yo haeng sa/: Công ty du lịch.
멀리 여행하다 /Mor ri yo haeng ha tà/: Đi du lịch xa.
배로 여행하다 /Bae rô yo haeng ha tà/: Đi du lịch bằng thuyền.
세계를 여행하다 /Sê kye rưr yo haeng ha tà/: Du lịch vòng quanh thế giới.
예) 얼마 동안 여행하시려고요?
Anh định đi du lịch bao lâu?
어떤 사람들은 여행하면서 기념품을 사잖아요.
Một vài người vừa đi du lịch vừa mua đồ lưu niệm mà.
그들은 7개월 동안이나 여행을 했다.
Họ đã đi du lịch trong suốt 7 tháng.
우리는 파리로 신혼여행을 갔다.
Chúng tôi đi hưởng tuần trăng mật ở Paris.
머릿속이 복잡해서 잠깐 여행을 갈 생각이다.
Đầu óc tôi đang rối bời nên tôi định sẽ đi du lịch vài hôm.
Chuyên mục "Động từ 여행하다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/