| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Tính từ 나쁘다 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 17:11:51)
나쁘다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xấu, tệ. Một số từ liên quan đến tính từ 나쁘다 như 나쁜 동무: Bạn xấu, 나쁜 소식: Tin dữ, 나쁜 징조: Điềm gở.
Tính từ 나쁘다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xấu, tệ.
Một số từ liên quan đến tính từ 나쁘다:
나쁜 동무 /Na pưn đông mu/: Bạn xấu.
나쁜 소식 /Na pưn sô sik/: Tin dữ.
나쁜 징조 /Na pưn jing jo/: Điềm gở.
기억력이 나쁘다 /Ki ok ryok i na pưn tà/: Trí nhớ kém.
예) 나쁜 선택이 아니었다는 거야.
Không phải là lựa chọn tồi đâu.
그는 아주 나쁜 사람은 아니다.
Nó khȏng phải hoàn toàn xấu đâu.
그것은 버릇나쁜 사람의 행동이다.
Đó là hành động của một người vȏ giáo dục.
나쁜 사람과 사귀지 마라.
Đừng chơi với người xấu.
어리석은 그는 나쁜사람의 말을 따른다.
Nó dại dột nghe theo lời bọn xấu.
Chuyên mục "tính từ 나쁘다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/