Home » Danh từ 경찰 trong tiếng Hàn
Today: 22-11-2024 19:06:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Danh từ 경찰 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:11:21)
           
경찰 trong tiếng Hàn có nghĩa là cảnh sát. Một số từ liên quan đến danh từ 경찰 như 경찰서: Sở cảnh sát, 교통경찰: Cảnh sát giao thông, 경찰관: Viên cảnh sát.

Danh từ 경찰 trong tiếng Hàn có nghĩa là cảnh sát.

Một số từ liên quan đến danh từ 경찰:

경찰서: Sở cảnh sát.

교통경찰: Cảnh sát giao thông.

Danh từ 경찰 trong tiếng Hàn 경찰관: Viên cảnh sát.

전투 경찰: Cảnh sát đặc nhiệm.

경찰대학: Đại học cảnh sát.

Ví dụ:

경찰에 신고하다.

Khai báo cho cảnh sát.

경찰이 음주 단속을 하려고 길목에 서 있다.

Cảnh sát đang đứng ở góc đường để kiểm soát nồng độ rượu.

경찰이 범인을 검거하다.

Cảnh sát bắt giữ phạm nhân.

그는 경찰의 수배를 받고 있다.

Anh ta đang bị cảnh sát truy nã.

Bài viết Danh từ 경찰 trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news