| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Danh từ 능력 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 17:10:45)
능력 trong tiếng Hàn có nghĩa là năng lực, khả năng. Một số từ liên quan đến danh từ 능력 như 능력자: Người có tài, 생산 능력: Năng lực sản xuất, 지불 능력: Khả năng chi tiêu.
Danh từ 능력 trong tiếng Hàn có nghĩa là năng lực, khả năng.
Một số từ liên quan đến danh từ 능력:
능력자 /Nưng lyok ja/: Người có tài.
생산 능력 /Saeng san nưng lyok/: Năng lực sản xuất.
지불 능력 /Ji pur nưng lyok/: Khả năng chi tiêu.
예) 잠재 능력을 개발하다.
Phát triển năng lực tiềm ẩn.
그것은 제 능력 밖의 일이에요.
Việc đó nằm ngoài năng lực của tôi.
그는 아주 능력 있는 사람이다.
Anh ấy là người rất có năng lực.
그는 사람을 편안하게 하는 능력이 있다.
Anh ấy có khả năng làm cho mọi người thấy thoải mái.
어떤 동물들은 위험을 감지하는 특별한 능력이 있다.
Một số động vật có năng lực đặc biệt cảm nhận được nguy hiểm.
Chuyên mục "Danh từ 능력 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/