| Yêu và sống
Động từ 공부하다 trong tiếng Hàn
Động từ 공부하다 trong tiếng Hàn có nghĩa là học.
Một số từ liên quan đến động từ 공부하다:
철야공부하다 /Chor ya kông pu ha tà/: Học suốt đêm.
시험공부 /Si hom kông pu/: Ôn thi.
열심히 공부하다 /Yor sim hi kông pu ha tà/: Học hành chăm chỉ.
애써 공부하다 /Ae xo kông pu ha tà/: Cố gắng học.
예) 이번 학기는 스터디 그룹 만들어서 공부해 보려고 해.
Học kỳ này dự định lập nhóm học tập để học cùng nhau.
넌 공부할 때나 책 읽으면서 음악 들어?
Bạn có nghe nhạc khi học hay khi đọc sách không?
나 기말고사 공부하느라 바빠.
Tôi bận học để thi cuối kỳ.
형은 의사가 되기 위해서 공부하고 있다.
Anh tôi đang theo học để trở thành bác sĩ.
그녀는 법률 공부에 흥미를 갖고 있다.
Cô ấy cảm thấy hứng thú với việc học luật.
그는 밥 먹는 시간 빼고는 공부에 매달렸다.
Anh ấy vùi đầu vào việc học trừ lúc ăn cơm.
Chuyên mục "Động từ 공부하다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/