Home » Động từ 놀다 trong tiếng Hàn
Today: 26-04-2024 20:35:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Động từ 놀다 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:10:32)
           
놀다 trong tiếng Hàn có nghĩa là chơi, giải trí. Một số từ liên quan đến động từ 놀다 như 실컷놀다: Chơi thoả thích, 즐겁게 놀다: Chơi vui vẻ, 놀고 지내다: Cuộc sống nhàn rỗi.

Động từ 놀다 trong tiếng Hàn có nghĩa là chơi, giải trí.

Một số từ liên quan đến động từ 놀다:

실컷놀다 /Sir khot nôr tà/: Chơi thoả thích.

즐겁게 놀다 /Chưr kop kê nôr tà/: Chơi vui vẻ.

Động từ 놀다 trong tiếng Hàn 놀고 지내다 /Nôr kô ji nae tà/: Cuộc sống nhàn rỗi.

노는 날 /Nô nưn nar/: Ngày nghỉ.

예) 숙제부터 하고 놀아라.

Làm bài tập rồi hãy chơi.

그녀는 항상 남자 아이들과 놀았다.

Cô bé đó luôn luôn chơi với mấy bé trai.

그는 놀기 좋아하는 사람이다.

Anh ta là người ham chơi. 

남편은 아이와 잘 놀아 준다.

Người chồng rất giỏi chơi với các con. 

그녀는 아이의 손을 잡고 놀러가다.

Người phụ nữ đó dắt con đi chơi.

Chuyên mục "Động từ 놀다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news