Home » Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết
Today: 26-04-2024 04:05:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:04:01)
           
Vào ngày tết ai cũng mang một tâm trạng phấn khởi. Để thuận lợi hơn trong việc giao tiếp, chúng ta hãy cùng học một số từ vựng liên quan đến ngày Tết.

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết

세배하다: Chúc Tết

설날음식: Món ăn ngày Tết

불꽃: Pháo hoa

불꽃을 쏘아올리다: Bắn pháo hoa

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết 정월 초하루: Mùng 1 Tết

재단: Bàn thờ

예식: Nghi lễ

만수무강: Vạn thọ vô cương

무병장수: Vô bệnh trường thọ

설빔: Quần áo Tết

세베돈 넣는 봉투: Bao lì xì

세뱃든: Tiền lì xì

설 전날 청소하다: Dọn nhà trước ngày Tết

제야의 종: Tiếng chuông đêm giao thừa

송구영신: Tiễn năm cũ, đón năm mới

소망: Ước nguyện

연말: Cuối năm

축복하다: Chúc phúc

설을 쇠다: Ăn Tết

성모: Tảo mộ

잔치: Lễ tiệc

설열휴: Nghỉ Tết

송년회: Tiệc tất niên

제야: Đêm giao thừa

제사를 지내다: Làm lễ cúng giỗ

새해차례: Cúng vào năm mới

새해를 맞이하다: Đón năm mới

만사여의: Vạn sự như ý

묵은 세배: Lạy mừng năm mới

발복: Phát tài

새해의 선물: Quà năm mới

근하신년: Chúc mừng năm mới

해가 바뀌다: Sang năm mới

Bài viết "Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news