Home » Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện
Today: 23-12-2024 05:14:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:04:19)
           
Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện hết sức cần thiết đối với mọi người. Trang bị một số từ vựng về bệnh viện để bạn giúp bạn trong cuộc sống thường ngày.

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện là hết sức cần thiết đối với mọi người. Trang bị một số từ vựng về bệnh viện để bạn giúp bạn trong cuộc sống thường ngày.

내과: nội khoa 

소아과: khoa nhi

치과: nha khoa

안과: nhãn khoa

심료내과: khoa tim

산부인과: khoa sản

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện 피부과: khoa da liễu

구강외과: khoa răng hàm

정형외과: khoa chỉnh hình

신경외과/뇌신경외과: khoa thần kinh

종합병원: bệnh viện đa khoa 

물료내과: khoa vật lý trị liệu 

이비인후과: khoa tai mũi họng

의사: bác sỹ

환자: bệnh nhân

간호사: y tá

간병인: người trông coi bệnh nhân

링거: dịch truyền

가습기: máy phun ẩm

주사: tiêm (chích) thuốc

붕대: băng gạc

청진기: ống nghe khám bệnh

체온계: nhiệt kế

혈압계: máy đo huyết áp

종합병원:: bệnh viện đa khoa

개인병원: bệnh viện tư nhân

진찰실: phòng khám bệnh

응급실: phòng cấp cứu

수술실: phòng phẫu thuật

두통: chứng đau đầu

복통: chứng đau bụng

귀앓이: chứng đau tai

치통: chứng đau răng

요통: chứng đau lưng

목 아픔: chứng viêm họng

코 막힘: chứng nghẹt mũi

고열: chứng sốt cao

Chuyên đề "từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news