Home » Từ vựng tiếng Hàn về tiền
Today: 29-03-2024 04:36:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tiền

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:05:41)
           
Tiền là phương tiện trao đổi hàng hóa, vật phẩm và đáp ứng nhu cầu trong cuộc sống hằng ngày. Một số từ vựng tiếng Hàn về tiền giúp bạn tự tin khi giao tiếp.

Từ vựng tiếng Hàn về tiền

Tiền là phương tiện trao đổi hàng hóa, vật phẩm và đáp ứng nhu cầu trong cuộc sống hằng ngày. Một số từ vựng tiếng Hàn về tiền giúp bạn tự tin khi giao tiếp.

동전: tiền xu

지폐: tiền giấy

수표: ngân phiếu

Từ vựng tiếng Hàn về tiền 잔돈: tiền lẻ

환전: đổi tiền

신용카: thẻ tín dụng

돈을 주다: cho tiền

돈을 받다: nhận tiền

돈을 빌리다: mượn tiền

돈을 내다: trả tiền

돈을 부치다: gửi tiền

돈을 바꾸다: đổi tiền

돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền

돈이 없다: không có tiền

돈이 있다: có tiền

돈이 많다: nhiều tiền

돈이 적다: ít tiền

돈을 훔치다: trộm tiền

돈을 체납하다: nợ tiền

돈을 찌르다: giúi tiền, đút lót

돈을 숨기다: dấu tiền

돈을 비축하다: cất tiền

돈을 벌다: kiếm tiền

돈을 집다: nhặt tiền

돈을 떨어지다: rơi tiền 

돈이 모자라다: thiếu tiền

돈을 따다: hái ra tiền

돈때문에: vì tiền

돈세탁: rửa tiền

돈더미: đống tiền

돈놀이: cho vay tiền nặng lãi

돈벼락: khoản tiền từ trên trời rơi xuống

Chuyên đề "Từ vựng tiếng Hàn về tiền" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news