Home » Từ vựng tiếng Hàn về biển đảo
Today: 28-03-2024 17:55:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về biển đảo

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:06:27)
           
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về biển đảo đơn giản, ngắn gọn giúp bạn tự tin khi giao tiếp: 대양 đại dương, 바닷가 bờ biển, 해양생물 sinh vật biển, 산호섬 đảo san hô.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về biển đảo đơn giản, ngắn gọn giúp bạn tự tin khi giao tiếp.

Từ vựng:

대양: đại dương. 

바닷가: bờ biển. 

해양생물: sinh vật biển. 

섬: đảo. 

Từ vựng tiếng Hàn về biển đảo 섬사람: dân đảo. 

산호섬: đảo san hô. 

군도: quần đảo. 

반도: bán đảo. 

해경: cảnh sát biển. 

연안 경비대: đội tuần tra bờ biển. 

해구: hải tặc. 

바다의 괴물: quái vật biển. 

도양: vượt biển. 

도양폭격: bắn vượt biển. 

도양작전: tác chiến vượt biển. 

해상봉쇄: phong toả eo biển. 

방위해역: phòng vệ sông biển. 

해저탐험: thám hiểm đáy biển. 

잠수함이 해면위로 떠오르다: tàu ngầm nổi lên mặt biển. 

해상발사 미사일: tên lửa bắn từ trên biển. 

제해권을 장악하다: nắm lấy quyền làm chủ trên biển. 

제해권을 잃다: mất quyền làm chủ trên biển. 

해난사고: tai nạn trên biển. 

해난구조: cứu nạn trên biển. 

해난구조선: thuyền cứu nạn trên biển. 

파도는 고요하다: sóng êm. 

바다는 조용하다: biển lặng. 

거친 바다: biển hung dữ. 

바다로 떨어지다: rơi xuống biển. 

바닷새: chim biển. 

해수욕장: bãi tắm biển. 

해양자원: tài nguyên biển. 

임해도시: thành phố biển. 

선박회사: công ty tàu biển. 

해안지방: khu vực bờ biển. 

경제수역: khu vực kinh tế biển. 

해저터널: đường hầm dưới biển. 

영해: lãnh hải. 

영해침범: xâm phạm lãnh hải. 

국경외: bảo tàng sinh vật biển.

Bài viết "Từ vựng tiếng Hàn về biển đảo" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news