Home » Từ vựng tiếng Hàn về may mặc
Today: 29-03-2024 20:55:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về may mặc

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:07:45)
           
Hàn Quốc là đất nước nổi tiếng về thời trang, may mặc. Vì vậy thời trang Hàn Quốc là chủ đề học tập được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề này nhé.

Hàn Quốc là đất nước nổi tiếng về thời trang, may mặc. Vì vậy thời trang Hàn Quốc là chủ đề học tập được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề may mặc nhé.

Từ vựng:

봉제틀: máy may. 

봉제: ngành may. 

봉제공장: nhà máy may. 

직조: dệt. 

코바늘: que đan móc. 

미상하다: may. 

미상사: thợ may.  

아이롱하다: là, ủi. 

Từ vựng tiếng Hàn về may mặc 아이롱대: bàn là. 

아이롱사: thợ là. 

재단하다: cắt. 

재단기: máy cắt. 

재단판: bàn cắt. 

지퍼: khoá kéo. 

스넷: cúc dập. 

단초: khuy. 

단초를 끼우다: cài nút áo. 

단초를 달다: đơm nút áo. 

소매: tay áo. 

긴소매: tay áo dài. 

반판: tay áo ngắn. 

에리: cổ áo. 

밑단: gấu áo. 

주머니: túi. 

몸판: thân áo. 

앞판: thân áo trước. 

뒤판: thân áo sau.

Bài viết "Từ vựng tiếng Hàn về may mặc" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news