| Yêu và sống
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn đúng nhất
Với mối quan hệ hợp tác song phương Hàn Quốc và Việt Nam hiện nay thì việc học tiếng Hàn đang ngày càng thịnh hành. Việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn đúng không chỉ thể hiện năng lực sử dụng tiếng hàn mà còn dễ giới thiệu bản thân với đối phương.
Thông báo: Duy nhất trong năm từ ngày 27/3 - 9/4/2021, giảm học phí 35% còn 423.000đ 1 tháng khi đăng ký khoá học Anh, Hàn, Hoa, Nhật. LH: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Bài viết dưới đây sẽ liệt kê những cái tên tiếng Việt phổ biến do ngôn ngữ Việt đa dạng và phong phú hơn tiếng Hàn. Và cũng vì tiếng Việt có quá nhiều cách gọi nên khi chuyển sang tiếng Hàn sẽ bị trùng nhau.
Ái: 애.
An: 안.
Anh: 영.
Ân: 은.
Âu: 유.
Bích: 벽.
Bình: 평.
Bối/ Bội: 배.
Cảnh: 경.
Chi/ Chí: 지.
Chiến: 전.
Công: 공.
Cúc: 국.
Cường: 강.
Danh: 명.
Dao: 요.
Diệp: 엽.
Dung/ Dũng: 용.
Dương: 양.
Duy: 유.
Đại: 대.
Đức: 덕.
Gia/ Giai: 가.
Giang: 강.
Hà/ Hạ: 하.
Hải: 해.
Hạnh: 행.
Hậu: 후.
Hiền: 현.
Hiệp: 협.
Hiếu: 효.
Hoa/ Hòa: 화.
Hoàng: 황.
Hương: 향.
Kiều: 교.
Khánh: 경.
Lâm: 임/ 림.
Liên: 연.
Long: 용.
Luân: 윤.
Ly: 이.
Mai: 매.
Minh: 명.
Mỹ: 미.
Nam: 남.
Ngân: 은.
Nghĩa: 의.
Nguyên: 원.
Nhân: 인.
Nhật: 일.
Nhi: 아.
Phát: 발.
Phi: 비.
Phong: 풍.
Phú: 부.
Phụng: 봉.
Phương: 방.
Quang: 광.
Quân: 군.
Quốc: 국.
Quy: 귀.
Quyền: 권.
Sang: 상.
Sĩ: 사.
Sơn: 산.
Sương: 상.
Tài: 재.
Tâm: 심.
Tiên: 선.
Tiến: 진.
Toàn: 전.
Tú: 수.
Tuấn: 준.
Tuyến: 선.
Tuyền: 천.
Tuyết: 설.
Tường: 상.
Thái: 채/ 태.
Thành/ Thanh: 성.
Thanh: 청.
Thư: 서.
Trang: 장.
Trí: 지.
Trinh: 정.
Trường: 장.
Văn: 문.
Vân: 운.
Vương: 왕.
Bài viết "dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn Sài Gòn Vina.
Related news
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật hoang dã (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
- Từ vựng tiếng Hàn về salon (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
- Trang phục Hàn Quốc qua các thời kỳ (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Những món ăn truyền thống của Hàn Quốc (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Mẫu câu tiếng Hàn về tính cách (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về nghiệp vụ công sở (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Mẫu câu tiếng Hàn tính cách phần 2 (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Cách nói an ủi bằng tiếng Hàn (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Ngữ pháp tiếng Hàn (이)든지 (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về cấp bậc trong Công ty (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn