Home » Từ vựng tiếng Hàn về học tập
Today: 22-11-2024 22:58:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về học tập

(Ngày đăng: 08-03-2022 15:53:42)
           
Học tập luôn là vấn đề được quan tâm nhất và từ vựng rất dễ nhớ. Một số từ vựng cần thiết về học tập giúp bạn tăng vốn từ vựng khi giao tiếp.

Từ vựng tiếng Hàn về học tập 

Học tập luôn là vấn đề được quan tâm nhất và từ vựng rất dễ nhớ. Một số từ vựng cần thiết về học tập giúp bạn tăng vốn từ vựng khi giáo tiếp.

과목: môn học

부문 / 학과: khoa

연구하다: nghiên cứu

질문하다: hỏi

가르치다: dạy

Từ vựng tiếng Hàn về học tập 문법: ngữ pháp

수업: tiết học

단어: từ

쉽다: dễ

독학하다: tự học

어렵다: khó

그만두다: từ bỏ

시가표: thời khóa biểu

토론하다: thảo luận

학년: năm học

정보학: thông tin

대문자: viết hoa

문장: câu

더하다/빼다: tăng /giảm

숙제하다: bài tập về nhà

수업: tiết học

학기말: cuối học kì 

학기초: đầu học kì

공부하다: học hành

배우다: học

공부를 잘 하다: học giỏi

공부를 못 하다: học kém

학력: học lực

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về học tập" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news