| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Ngon tiếng Hàn
(Ngày đăng: 01-03-2022 23:28:02)
Dưới đây là một số từ vựng và câu có liên quan đến từ ngon trong tiếng Hàn. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Dưới đây là một số từ vựng và câu có liên quan đến từ ngon trong tiếng Hàn. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Từ vựng có từ ngon:
맛있다: Ngon.
맛없다: Không ngon.
Chúc ngon miệng bằng tiếng Hàn:
Thân mật 맛있게 먹어.
Kính trọng thân mật 맛있게 먹어요.
Kính trọng 맛있게 드세요.
Người chúc không cùng ăn:
네. 감사합니다. (Lịch sự)
Vâng. Xin cảm ơn
응. 고마워. (Thân thiết)
Ừ. Cảm ơn nhé.
Người chúc cùng ăn:
네. 잘 먹겠습니다. (Lịch sự)
Vâng. Tôi sẽ ăn ngon ạ.
응. 많이 먹어. (Thân thiết)
Ừ. Ăn nhiều vào nhé.
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn:
Thân mật 잘자요.
Kính trọng 안영히 주무새요!
Bài viết "Ngon tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/