| Yêu và sống
Kỹ sư trong tiếng Hàn
Kỹ sư trong tiếng Hàn
Chủ đề kỹ sư trong tiếng Hàn phù hợp với những bạn đang học khoa học kỹ thuật hoặc đang làm việc trong lĩnh vực có liên quan.
기사: kỹ sư, kỹ thuật viên.
엔지니어: kỹ sư.
기술자: kỹ thuật viên.
전기기사: kỹ sư điện học.
토목기술자: kỹ sư cầu cống.
주임 기사: kỹ sư chính.
기계 기사: kỹ sư cơ khí.
측량 기사: kỹ sư đo đạc.
건축 기사: kỹ sư kiến trúc.
변압기: máy biến áp.
전동기: máy điện.
차단기: cầu dao.
발동기: máy phát điện.
용접: máy hàn.
전선: dây dẫn điện.
전지: pin, acquy.
볼트: bulong.
출력: công suất.
퓨즈: cầu chì.
착암기: máy khoan.
전원차단: tắt công tắc nguồn.
충격전류: dòng điện dung lượng.
직류전류: dòng điện 1 chiều.
감응전기: dòng điện cảm ứng.
고압전류: dòng điện cao áp.
교류전류: dòng điện xoay chiều.
연마기: máy mài.
착암기: máy khoan.
Bài viết "Kỹ sư trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/