| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Tôi đến từ Việt Nam tiếng Hàn
(Ngày đăng: 01-03-2022 23:22:24)
Dưới đây là một số mẫu câu tôi đến từ Việt Nam trong tiếng Hàn. Mẫu câu đơn giản, ngắn gọn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
Dưới đây là một số mẫu câu tôi đến từ Việt Nam trong tiếng Hàn. Mẫu câu đơn giản, ngắn gọn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
Tôi đến từ Việt Nam tiếng Hàn:
Việt Nam trong tiếng Hàn có nghĩa là 베트남.
당신은 어디에서 오셨어요?
Bạn đến từ đâu vậy?
저는 베트남에서 왔어요.
Tôi đến từ Việt Nam.
당신을 나라입니까?
Bạn là người nước nào?
제 고향은 베트남입니다.
Quê hương của tôi là Việt Nam.
당신이 베트남 사람입니까?
Bạn là người Việt Nam phải không?
베트남 사람입니다.
Tôi là người Việt Nam.
베트남에는 아름다운 관람지가 많습니다.
Ở Việt Nam có nhiều địa điểm tham quan đẹp.
베트남 사람들은 아주 친철합니다.
Người Việt Nam rất thân thiện.
베트남 음식은 맛있는 것이 많습니다.
Món ăn Việt Nam có nhiều món ngon.
Bài viết "Tôi đến từ Việt Nam tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/