Home » Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học
Today: 23-12-2024 18:28:34

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học

(Ngày đăng: 01-03-2022 23:20:54)
           
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về các ngành học các bạn hãy lưu lại và thường xuyên rèn luyện để nâng cao vốn kiến thức tiếng Hàn nhiều hơn.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về các ngành học các bạn hãy lưu lại và thường xuyên rèn luyện để nâng cao vốn kiến thức tiếng Hàn nhiều hơn.

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học.

수학: Toán học. 

물리학: Vật lý.

화학: Hóa học. 

국어: Ngữ văn.

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học 문학: Văn học.

영어: Tiếng Anh.

한국어: Tiếng Hàn. 

중국어: Tiếng Trung.

일본어: Tiếng Nhật.

프랑스어: Tiếng Pháp.

베트남어: Tiếng Việt.

생물학: Sinh học.

역사: Lịch sử.

지리학: Địa lý.

과학: Khoa học.

미술: Mĩ thuật. 

수영: Bơi lội.

체육: Thể dục. 

기술: Công nghệ.

농구: Bóng rổ.

축구: Bóng đá.

배드민턴: Cầu lông.

음악: Âm nhạc.

컴퓨터 공학: Tin học.

사범: Sư phạm.

건축: Kiến trúc.

심리학: Tâm lý.

언어: Ngôn ngữ.

약학: Dược.

공업: Công nghiệp.

농업: Nông nghiệp.

Bài viết "Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news