Home » Từ vựng tiếng Hàn về da liễu
Today: 23-12-2024 17:50:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về da liễu

(Ngày đăng: 01-03-2022 23:17:02)
           
Da là một phần rất quan trọng của cơ thể con người. Và sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu thêm những từ vựng về da liễu nhé.

Da là một phần rất quan trọng của cơ thể con người. Và sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng Hàn về da liễu nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về da liễu

피부: da

건성피부: da khô

주름: nếp nhăn

모공: lỗ chân lông

Từ vựng tiếng Hàn về da liễu 흉터: sẹo

피부색소: sắc tố da mặt

곰보: mặt rỗ

촉촉한 피부: da ẩm

지성피부: da nhờn

각질: da chết

기름: dầu

탄력: độ đàn hồi (của da)

진피층: lớp dưới biểu bì

표피층: lớp biểu bì

피부가 깨끗해지다: da trở lên sáng hơn

노화: lão hóa

처짐: sự xệ xuống, trễ xuống

콜라겐층: lớp collagen

주근깨: vết nám

모공각화증: chứng sừng hóa lỗ chân lông

목주름: vết nhăn ở cổ

여드름 흉터: vết sẹo do mụn

여드름자곡: vết thâm của mụn

얼굴에 모공이 너무 커요:lỗ chân lông ở da mặt to

얼굴에 흉터가 많이 있어요: trên mặt có nhiều vết sẹo

얼굴에 기미가 끼어있어요: trên mặt có nhiều tàn nhang

피부재생관리: quản lý tái tạo da mặt

Bài viết "Từ vựng tiếng Hàn về da liễu" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news