| Yêu và sống
Món ăn Việt bằng tiếng Hàn
Món ăn Việt Nam rất đa dạng và phong phú. Có các món chiên, xào, nướng...Một số từ vựng tiếng Hàn về món ăn mà bạn cần biết.
Món ăn Việt bằng tiếng Hàn
국수, 쌀국수류 :Mì, Hủ tiếu
쇠고기 국수: Phở bò
닭국수: Phở gà
야채국수: Mì chay
죽순 넣은 국수: Bún măng
쇠고기 냄비요리: Lẩu bò
생선 냄비요리: Lẩu cá
버섯새우 볶음: Tôm xào nấm
오징어 버섯볶음: Mực xào nấm
우랑 이두부 바나나 볶음: Ốc xào đậu phụ chuối
볶은야채: Rau xào
버섯양배추볶음: Rau cải xào nấm
썩어 냄비요리: Lẩu thập cẩm
토마토 양념 생선구이: Cá sốt cà chua
생선튀김: Cá rán
생강절임 생선: Cá hấp gừng
다진생선튀김: Chả cá
생선구이: Cá nướng
맥주로 찐 생선: Cá hấp bia
계란후라이: Trứng ốp la
말은빵: Bánh cuốn
돼지고기 꼬챙이구이: Chả lợn xiên nướng
시고 단맛나는 돼지고기 튀김: Thịt lợn xào chua ngọt
돼지고기 통구이: Thịt lợn quay
돼지고기 불고기: Thịt lợn nướng
Chuyên mục "Món ăn Việt bằng tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/